STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách nghiệp vụ 8
|
55
|
1830000
|
2 |
Sách nghiệp vụ 9
|
60
|
2455000
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
60
|
456000
|
4 |
Sách nghiệp vụ 7
|
65
|
2320000
|
5 |
Sách nghiệp vụ 6
|
65
|
2450000
|
6 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
79
|
2525000
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
101
|
2268200
|
8 |
Vật lí tuổi trẻ
|
112
|
1687600
|
9 |
Sách giáo khoa 6
|
132
|
2563000
|
10 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
142
|
5479000
|
11 |
Sách giáo khoa 7
|
153
|
2975000
|
12 |
Sách giáo khoa 8
|
163
|
3040000
|
13 |
Toán học tuổi trẻ
|
180
|
2841000
|
14 |
Sách giáo khoa 9.
|
201
|
3757000
|
15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
214
|
3295000
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
278
|
7537900
|
17 |
Sách đạo đức - pháp luật
|
395
|
8731700
|
18 |
Sách nghiệp vụ
|
828
|
11960900
|
19 |
Toán tuổi thơ
|
1100
|
18418000
|
20 |
Sách giáo khoa
|
1310
|
10412800
|
21 |
Sách tham khảo
|
2787
|
87713887
|
|
TỔNG
|
8480
|
184716987
|