STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
16
|
152000
|
2 |
Dạy và học ngày nay
|
45
|
1224000
|
3 |
Sách nghiệp vụ 8
|
55
|
1830000
|
4 |
Sách nghiệp vụ 9
|
60
|
2455000
|
5 |
Sách nghiệp vụ 7
|
65
|
2320000
|
6 |
Sách nghiệp vụ 6
|
65
|
2450000
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
70
|
2300000
|
8 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
73
|
4080000
|
9 |
Vật lí tuổi trẻ
|
96
|
1367600
|
10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
113
|
2122000
|
11 |
Sách giáo khoa 6
|
132
|
2563000
|
12 |
Sách giáo khoa 7
|
153
|
2975000
|
13 |
Toán học tuổi trẻ
|
160
|
2591000
|
14 |
Tạp chí giáo dục
|
162
|
5277500
|
15 |
Sách giáo khoa 8
|
163
|
3040000
|
16 |
Sách giáo khoa 9.
|
201
|
3757000
|
17 |
Sách đạo đức - pháp luật
|
289
|
6421500
|
18 |
Toán tuổi thơ
|
498
|
7628000
|
19 |
Sách nghiệp vụ
|
791
|
11271900
|
20 |
Sách giáo khoa
|
1244
|
9748100
|
21 |
Sách tham khảo
|
2582
|
78856477
|
|
TỔNG
|
7033
|
154430077
|