Xem chi tiết | Tên ấn phẩm | Họ và tên tác giả | Chủng loại | Ai đã mượn ? |
SGK9-00067
| Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00066
| Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00065
| Toán 9 tập hai | HÀ HUY KHOÁI | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00064
| Toán 9 tập một | HÀ HUY KHOÁI | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00063
| Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00062
| Ngữ văn 9 tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00061
| Ngữ văn 9 tập một | BÙI MẠNH HÙNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00060
| Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00059
| Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00058
| Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00057
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00056
| Công nghệ 9 | LÊ HUY HOÀNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00055
| Công nghệ 9 | LÊ HUY HOÀNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00054
| Công nghệ 9 | LÊ HUY HOÀNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
SGK9-00053
| Công nghệ 9 | LÊ HUY HOÀNG | Sách giáo khoa 9. |
Trong kho
|
|