STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đàm Thị Hòa | SGK7-00094 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/11/2024 | 129 |
2 | Đàm Thị Hòa | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/11/2024 | 129 |
3 | Đàm Thị Hòa | SGK8-00076 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/11/2024 | 129 |
4 | Đặng Thị Ngọc | SGK9-00065 | Toán 9 tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 11/11/2024 | 122 |
5 | Đặng Thị Ngọc | SGK9-00163 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/11/2024 | 122 |
6 | Đặng Thị Ngọc | SGK9-00093 | Toán 9 tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 13/12/2024 | 90 |
7 | Đặng Thị Phương | SVN9-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 122 |
8 | Đỗ Thị Gấm | SGK6-00057 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13/12/2024 | 90 |
9 | Đỗ Thị Gấm | SNV7-00025 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/11/2024 | 122 |
10 | Đỗ Thị Gấm | SNV8-00026 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 11/11/2024 | 122 |
11 | Nguyễn Ngọc Tới | DDPL-00305 | Cốt cách Hồ Chí Minh | Trần Đương | 05/02/2025 | 36 |
12 | Nguyễn Quang Duy | SGK9-00077 | Ngữ văn 9 tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 13/12/2024 | 90 |
13 | Nguyễn Quang Duy | SVN9-00006 | Ngữ văn 9 tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 13/12/2024 | 90 |
14 | Nguyễn Quang Duy | SGK9-00045 | Ngữ văn 9 tập hai | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 11/11/2024 | 122 |
15 | Nguyễn Thị Hà B | SGK6-00045 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 2 | Hòang Văn Vân | 11/11/2024 | 122 |
16 | Nguyễn Thị Hà B | SGK6-00037 | Tiếng anh 6 Tập 2 | Hòang Văn Vân | 04/11/2024 | 129 |
17 | Nguyễn Thị Hà B | SNV6-00020 | Tiếng anh 6 | Hòang Văn Vân | 04/11/2024 | 129 |
18 | Nguyễn Thị Hà B | SGK7-00041 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2024 | 129 |
19 | Nguyễn Thị Hà B | SNV7-00037 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 04/11/2024 | 129 |
20 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK9-00132 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/12/2024 | 90 |
21 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00114 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/02/2025 | 27 |
22 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00123 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 14/02/2025 | 27 |
23 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00094 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/11/2024 | 129 |
24 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00124 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 129 |
25 | Nguyễn Thị Hương Nhài | SGK6-00109 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 04/11/2024 | 129 |
26 | Nguyễn Thị Hương Nhài | SGK8-00127 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/12/2024 | 90 |
27 | Nguyễn Thị Hương Nhài | SNV7-00051 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 13/12/2024 | 90 |
28 | Nguyễn Thị Hương Nhài | SNV7-00053 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 14/02/2025 | 27 |
29 | Nguyễn Thị Hương Nhài | SVN9-00021 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 14/02/2025 | 27 |
30 | Nguyễn Thị Nhật | SGK9-00059 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/12/2024 | 90 |
31 | Nguyễn Thị Nhật | SGK6-00065 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 13/12/2024 | 90 |
32 | Nguyễn Thị Tâm | SGK7-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/11/2024 | 122 |
33 | Nguyễn Thị Tâm | SNV7-00012 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/11/2024 | 122 |
34 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK6-00039 | Tiếng anh 6 Tập 2 | Hòang Văn Vân | 13/12/2024 | 90 |
35 | Phạm Quang Dụng | SGK8-00033 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/12/2024 | 90 |
36 | Phạm Quang Dụng | SGK8-00029 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/12/2024 | 90 |
37 | Trương Thị Ngà | SGK7-00045 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/02/2025 | 27 |
38 | Trương Thị Ngà | SGK8-00036 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/02/2025 | 27 |
39 | Vũ Thị Thu Trang | SGK8-00030 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/11/2024 | 122 |
40 | Vũ Văn Cộng | SNV6-00034 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 13/12/2024 | 90 |
41 | Vũ Văn Cộng | SVN9-00039 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/12/2024 | 90 |
42 | Vũ Văn Cộng | SGK9-00130 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 11/11/2024 | 122 |