| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Đàm Thị Hòa |   | SGK8-00076 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 2 | Đàm Thị Hòa |   | SGK7-00094 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 3 | Đàm Tuấn Kiệt | 7 C | DDPL-00120 | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa thu | Tuệ Văn | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 4 | Đặng Thị Phương |   | SGK7-00110 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 5 | Đặng Thị Phương |   | SGK8-00116 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 6 | Đặng Thị Phương |   | SGK9-00153 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 7 | Đặng Thị Phương |   | SVN9-00020 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 8 | Đặng Thị Phương |   | SGK9-00155 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 9 | Đặng Thị Phương |   | SGK7-00106 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 10 | Đặng Thị Phương |   | SNV7-00041 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 11 | Đỗ Hữu Tuân |   | SGK8-00001 | Toán 8 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 12 | Đỗ Hữu Tuân |   | SNV8-00051 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 13 | Đỗ Hữu Tuân |   | SGK9-00088 | Toán 9 tập một | HÀ HUY KHOÁI | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 14 | Đỗ Thị Gấm |   | SGK7-00064 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 15 | Đỗ Thị Gấm |   | SNV7-00025 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 16 | Đỗ Thị Gấm |   | SGK8-00056 | Bài tập Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 17 | Đỗ Thị Gấm |   | SNV8-00026 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 18 | Đỗ Thị Gấm |   | SGK6-00057 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 19 | Đỗ Thùy Dung | 7 C | DDPL-00111 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 23 | Lý Thái Thuận | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 20 | Hà Yến Nhi | 6 A | DDPL-00097 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 9 | Lý Thái Thuận | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 21 | Lê Chấn Phong | 9 C | DDPL-00127 | Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn | Lữ Huy Nguyên | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 22 | Lê Đàm Tuấn Anh | 8 B | DDPL-00057 | Vị thánh trên bục giảng - Tập 2 | Đỗ Trung Lai | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 23 | Lê Đình Trọng | 7 A | DDPL-00078 | Những điều còn chưa biết về Mari QuyRi | Đõ Hương Trà | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 24 | Lê Hồng Anh | 8 C | DDPL-00369 | Kể chuyện Cao Bá Quát | Hải Vy | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 25 | Lê Quang Hiệp | 8 D | DDPL-00257 | 108 chuyện kể về thời niên thiếu của các nhân vật kiệt xuất | Ngọc Khánh | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 26 | Lê Quốc Trung | 8 C | DDPL-00321 | Những mẩu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Tạ Hữu Yên | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 27 | Lê Thu Trang | 9 B | DDPL-00117 | Thần thoại Hy Lạp | Trung Điệp | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 28 | Nguyễn Đình Vinh | 9 B | DDPL-00145 | Truyện ngắn hay 2007 - 2008 | Nguyễn Thanh Bình | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 29 | Nguyễn Ngọc Khánh | 7 C | DDPL-00205 | Bò béo bò gầy | Xuân Tùng | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 30 | Nguyễn Quang Duy |   | SGK9-00068 | Ngữ văn 9 tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 31 | Nguyễn Quang Duy |   | SGK9-00001 | Âm nhạc 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 32 | Nguyễn Quang Duy |   | SVN9-00006 | Ngữ văn 9 tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 33 | Nguyễn Thị Hà B |   | SNV7-00011 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 34 | Nguyễn Thị Hà B |   | SGK9-00109 | Tiếng anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 35 | Nguyễn Thị Nhật |   | SGK9-00059 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 36 | Nguyễn Thị Nhật |   | SGK8-00062 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 37 | Nguyễn Thị Nhật |   | SGK6-00068 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 38 | Nguyễn Thị Nhật |   | SGK6-00102 | Họat động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 39 | Nguyễn Thị Tâm |   | SNV7-00015 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 40 | Nguyễn Thị Tâm |   | SGK7-00024 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 41 | Nguyễn Thị Tâm |   | SGK6-00017 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 42 | Nguyễn Thị Tâm |   | SGK7-00021 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 43 | Nguyễn Thị Tâm |   | SNV7-00006 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 44 | Nguyễn Thị Tâm |   | SGK6-00019 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 45 | Nguyễn Thị Tâm |   | SGK6-00066 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 46 | Nguyễn Thị Tâm |   | SNV7-00012 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 47 | Nguyễn Thị Thu Hà |   | SGK9-00108 | Tiếng anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 48 | Nguyễn Thị Thu Hà |   | SNV6-00018 | Tiếng anh 6 | Hòang Văn Vân | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 49 | Nguyễn Thị Thu Hà |   | SGK8-00117 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 50 | Nguyễn Thị Thu Hà |   | SGK6-00034 | Tiếng anh 6 Tập 1 | Hòang Văn Vân | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 51 | Nguyễn Thị Thu Hà |   | SNV6-00019 | Tiếng anh 6 | Hòang Văn Vân | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 52 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7 B | DDPL-00099 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 11 | Lý Thái Thuận | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 53 | Nguyễn Văn Lợi |   | SGK9-00098 | Bài tập Toán 9 tậpmột | CUNG THẾ ANH | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 54 | Nguyễn Văn Lợi |   | SGK6-00015 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đan | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 55 | Nguyễn Văn Lợi |   | SGK8-00019 | Bài tập toán 8 tập 2 | CUNG THẾ ANH | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 56 | Nguyễn Xuân Hưng | 9 B | DDPL-00011 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 57 | Nguyễn Xuân Thành | 8 A | DDPL-00106 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 18 | Lý Thái Thuận | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 58 | Phạm Gia Huy | 7 A | DDPL-00217 | Tìm mẹ | Quốc Chỉnh | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 59 | Phạm Huy Nam | 8 C | DDPL-00277 | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Đương | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 60 | Phạm Quang Dụng |   | SGK8-00141 | Ngữ văn 8 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 14 | 
		
			| 61 | Phạm Văn Mimh | 8 A | DDPL-00069 | Ngày trở về | Cao Hòa Bình | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 62 | Trần Đình Hiếu | 6 C | DDPL-00294 | Gặp Bác Hồ tại chiến khu Việt Bắc |   | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 63 | Trần Đình Hiếu | 6 C | DDPL-00201 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 64 | Trương Đình Đoàn | 6 A | SGK6-00013 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đan | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 65 | Trương Đình Việt | 8 B | DDPL-00275 | Lời sấm trên cây gạo | Phạm Minh Thảo | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 66 | Trương Đức Thiện | 6 B | DDPL-00012 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ giáo dục và đào tạo | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 67 | Trương Hà Linh | 8 C | DDPL-00349 | Nhật ký công chúa- Tập 2 | Thanh Nga | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 68 | Trương Hải Khánh | 7 B | DDPL-00050 | Hoa cau | Đỗ Thị Hiền Hòa | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 69 | Trương Hải Khánh | 7 B | DDPL-00133 | Chuyện tình đẫm lệ | Thái Hà | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 70 | Trương Hải Nam | 8 B | DDPL-00249 | Trạng mè đè trạng ngọt | Trần Đình Nam | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 71 | Trương Quỳnh Hươmg | 7 C | DDPL-00351 | Đuốc lá dừa | Hoài Anh | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 72 | Trương Thị Ngà |   | SGK9-00173 | Công nghệ 9 . Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 73 | Trương Tuấn Hùng | 7 C | DDPL-00352 | Dương Vân Nga | Hoài Công Khanh | 23/10/2025 | 12 | 
		
			| 74 | Vũ Thị Thu Phương |   | SVN9-00011 | Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 75 | Vũ Thị Thu Phương |   | SGK9-00089 | Toán 9 tập một | HÀ HUY KHOÁI | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 76 | Vũ Thị Thu Phương |   | SGK9-00164 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 77 | Vũ Thị Thu Phương |   | SGK8-00010 | Bài tập toán 8 tập 1 | CUNG THẾ ANH | 04/11/2025 | 0 | 
		
			| 78 | Vũ Thị Thu Trang |   | SGK7-00022 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 79 | Vũ Thị Thu Trang |   | SGK8-00021 | Ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 80 | Vũ Thị Thu Trang |   | SGK8-00024 | Ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 81 | Vũ Thị Thu Trang |   | SNV7-00008 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 82 | Vũ Văn Cộng |   | SNV7-00030 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 83 | Vũ Văn Cộng |   | SGK9-00130 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 22/10/2025 | 13 | 
		
			| 84 | Vũ Văn Cộng |   | SGK7-00076 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 85 | Vũ Việt Thanh | 6 B | DDPL-00296 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Đỗ Hoàng Linh | 27/10/2025 | 8 |