STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đàm Thị Hòa | | SGK7-00094 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/11/2024 | 175 |
2 | Đàm Thị Hòa | | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/11/2024 | 175 |
3 | Đàm Thị Hòa | | SGK8-00076 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/11/2024 | 175 |
4 | Đặng Thị Ngọc | | SGK9-00065 | Toán 9 tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 11/11/2024 | 168 |
5 | Đặng Thị Ngọc | | SGK9-00163 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/11/2024 | 168 |
6 | Đặng Thị Ngọc | | SGK9-00093 | Toán 9 tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 13/12/2024 | 136 |
7 | Đặng Thị Phương | | SVN9-00018 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 168 |
8 | Đỗ Thị Gấm | | SGK6-00057 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13/12/2024 | 136 |
9 | Đỗ Thị Gấm | | SNV7-00025 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/11/2024 | 168 |
10 | Đỗ Thị Gấm | | SNV8-00026 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 11/11/2024 | 168 |
11 | Lê Thị Bảo Ngọc | 6 B | DDPL-00168 | Chiếc sáo thần kỳ | Xuân Tùng | 11/04/2025 | 17 |
12 | Lê Thị Hường | 9 B | DDPL-00152 | Vang bóng một thời | Nguyễn Tuân | 11/04/2025 | 17 |
13 | Nguyễn Ngọc Tới | | DDPL-00305 | Cốt cách Hồ Chí Minh | Trần Đương | 05/02/2025 | 82 |
14 | Nguyễn Quang Duy | | SGK9-00045 | Ngữ văn 9 tập hai | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 11/11/2024 | 168 |
15 | Nguyễn Thị Hà B | | SGK6-00045 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 2 | Hòang Văn Vân | 11/11/2024 | 168 |
16 | Nguyễn Thị Hà B | | SGK6-00037 | Tiếng anh 6 Tập 2 | Hòang Văn Vân | 04/11/2024 | 175 |
17 | Nguyễn Thị Hà B | | SNV6-00020 | Tiếng anh 6 | Hòang Văn Vân | 04/11/2024 | 175 |
18 | Nguyễn Thị Hà B | | SGK7-00041 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2024 | 175 |
19 | Nguyễn Thị Hà B | | SNV7-00037 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 04/11/2024 | 175 |
20 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK9-00132 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/12/2024 | 136 |
21 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00114 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/02/2025 | 73 |
22 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00123 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 14/02/2025 | 73 |
23 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00094 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/11/2024 | 175 |
24 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00124 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 175 |
25 | Nguyễn Thị Hương | | DDPL-00265 | Thời nhà Ngô - Đinh - Lê | Trần Bạch Đằng | 22/03/2025 | 37 |
26 | Nguyễn Thị Hương Nhài | | SNV7-00053 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 14/02/2025 | 73 |
27 | Nguyễn Thị Hương Nhài | | SVN9-00021 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 14/02/2025 | 73 |
28 | Nguyễn Thị Hương Nhài | | SGK6-00109 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 04/11/2024 | 175 |
29 | Nguyễn Thị Hương Nhài | | SGK8-00127 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/12/2024 | 136 |
30 | Nguyễn Thị Hương Nhài | | SNV7-00051 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 13/12/2024 | 136 |
31 | Nguyễn Thị Nhật | | SGK9-00059 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/12/2024 | 136 |
32 | Nguyễn Thị Nhật | | SGK6-00065 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 13/12/2024 | 136 |
33 | Nguyễn Thị Tâm | | SGK7-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/11/2024 | 168 |
34 | Nguyễn Thị Tâm | | SNV7-00012 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/11/2024 | 168 |
35 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK6-00039 | Tiếng anh 6 Tập 2 | Hòang Văn Vân | 13/12/2024 | 136 |
36 | Nguyễn Văn Lợi | | DDPL-00169 | Chiếc sáo thần kỳ | Xuân Tùng | 22/03/2025 | 37 |
37 | Phạm Gia Huy | 6 A | DDPL-00094 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 6 | Lý Thái Thuận | 11/04/2025 | 17 |
38 | Phạm Quang Dụng | | SGK8-00033 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/12/2024 | 136 |
39 | Phạm Quang Dụng | | SGK8-00029 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/12/2024 | 136 |
40 | Phạm Văn Dương | 8 A | DDPL-00351 | Đuốc lá dừa | Hoài Anh | 10/04/2025 | 18 |
41 | Trần Tùng Lâm | 6 C | DDPL-00083 | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Nguyễn Khắc Mai | 10/04/2025 | 18 |
42 | Trương Đỗ Đức Hải | 7 A | DDPL-00337 | Nghệ thuật xử thế của người xưa | Lê Văn Quân | 10/04/2025 | 18 |
43 | Trương Thị Ngà | | SGK7-00045 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/02/2025 | 73 |
44 | Trương Thị Ngà | | SGK8-00036 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/02/2025 | 73 |
45 | Vũ Thị Thu Trang | | SGK8-00030 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/11/2024 | 168 |
46 | Vũ Văn Cộng | | SNV6-00034 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 13/12/2024 | 136 |
47 | Vũ Văn Cộng | | SVN9-00039 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/12/2024 | 136 |
48 | Vũ Văn Cộng | | SGK9-00130 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 11/11/2024 | 168 |